Có 2 kết quả:
稠浊 chóu zhuó ㄔㄡˊ ㄓㄨㄛˊ • 稠濁 chóu zhuó ㄔㄡˊ ㄓㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) numerous and confused
(2) forming a confused mass
(2) forming a confused mass
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) numerous and confused
(2) forming a confused mass
(2) forming a confused mass
Bình luận 0